Có 2 kết quả:
对头 duì tóu ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ • 對頭 duì tóu ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ
duì tóu ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ [duì tou ㄉㄨㄟˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) correct
(2) normal
(3) to be on good terms with
(4) on the right track
(5) right
(2) normal
(3) to be on good terms with
(4) on the right track
(5) right
Bình luận 0
duì tóu ㄉㄨㄟˋ ㄊㄡˊ [duì tou ㄉㄨㄟˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) correct
(2) normal
(3) to be on good terms with
(4) on the right track
(5) right
(2) normal
(3) to be on good terms with
(4) on the right track
(5) right
Bình luận 0